Characters remaining: 500/500
Translation

degree fahrenheit

Academic
Friendly

Từ "degree Fahrenheit" (độ Fahrenheit) một đơn vị đo nhiệt độ trong hệ thống Fahrenheit, thường được sử dụng chủ yếuHoa Kỳ một số quốc gia khác. Trong hệ thống này, nước đá đóng băng ở 32 độ Fahrenheit (°F) nước sôi ở 212 độ Fahrenheit (°F).

Định nghĩa
  • Degree Fahrenheit (độ Fahrenheit): đơn vị đo nhiệt độ, ký hiệu °F. được sử dụng để đo nhiệt độ trong thời tiết, nấu ăn, hoặc trong các lĩnh vực khoa học.
Cách sử dụng
  1. Trong thời tiết:

    • "Today, the temperature is 75 degrees Fahrenheit." (Hôm nay, nhiệt độ 75 độ Fahrenheit.)
  2. Trong nấu ăn:

    • "Preheat the oven to 350 degrees Fahrenheit." (Làm nóng nướng đến 350 độ Fahrenheit.)
  3. Trong khoa học:

    • "The boiling point of water is 212 degrees Fahrenheit." (Điểm sôi của nước 212 độ Fahrenheit.)
Các biến thể từ gần giống
  • Celsius (độ Celsius): Một đơn vị đo nhiệt độ khác, ký hiệu °C, phổ biến hơnnhiều quốc gia trên thế giới. Nước đá đóng băng ở 0 độ Celsius nước sôi ở 100 độ Celsius.

  • Temperature (nhiệt độ): Từ tổng quát để chỉ mức độ nóng hay lạnh của một vật thể nào đó.

Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "degree Fahrenheit", nhưng có thể dùng "temperature" trong các ngữ cảnh nhất định.
Chú ý
  • Khi chuyển đổi giữa độ Fahrenheit độ Celsius, công thức:
    • °C = (°F - 32) × 5/9
    • °F = °C × 9/5 + 32
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Room temperature: Nhiệt độ phòng, thường được hiểu khoảng 20-22 độ Celsius (68-72 độ Fahrenheit).

  • Freezing point: Điểm đóng băng, thường được dùng để chỉ 32 độ Fahrenheit.

  • Boiling point: Điểm sôi, thường được dùng để chỉ 212 độ Fahrenheit.

Noun
  1. độ Fahrenheit
  2. độ F

Comments and discussion on the word "degree fahrenheit"