Từ "degree Fahrenheit" (độ Fahrenheit) là một đơn vị đo nhiệt độ trong hệ thống Fahrenheit, thường được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Trong hệ thống này, nước đá đóng băng ở 32 độ Fahrenheit (°F) và nước sôi ở 212 độ Fahrenheit (°F).
Trong thời tiết:
Trong nấu ăn:
Trong khoa học:
Celsius (độ Celsius): Một đơn vị đo nhiệt độ khác, ký hiệu là °C, phổ biến hơn ở nhiều quốc gia trên thế giới. Nước đá đóng băng ở 0 độ Celsius và nước sôi ở 100 độ Celsius.
Temperature (nhiệt độ): Từ tổng quát để chỉ mức độ nóng hay lạnh của một vật thể nào đó.
Room temperature: Nhiệt độ phòng, thường được hiểu là khoảng 20-22 độ Celsius (68-72 độ Fahrenheit).
Freezing point: Điểm đóng băng, thường được dùng để chỉ 32 độ Fahrenheit.
Boiling point: Điểm sôi, thường được dùng để chỉ 212 độ Fahrenheit.